Hình ảnh
|
Loại Tivi | LED |
Kích thước
|
32 inches | |
Màn hình
|
- | |
Công nghệ hình ảnh
|
REGZA Engine | |
Độ phân giải tối đa
|
HD 720p (1366 x 768 pixels) | |
Độ tương phản
|
30,000:1 | |
Tỷ lệ màn hình
|
16:9, 4:3 | |
Công nghệ chiếu sáng
|
Đèn LED | |
Tần số quét
|
- | |
Giảm nhiễu
|
Có | |
Độ sáng (cd/m2)
|
350cd/m2 | |
Góc nhìn
|
176/176 | |
Âm thanh
|
Công nghệ âm thanh | Stereo |
Hiệu ứng âm thanh
|
Stereo Nicam | |
Tổng công suất loa
|
20W | |
Số lượng loa
|
2 loa | |
Thông số khác
|
DYNAMIC BASS BOOSTER | |
Cổng kết nối, bộ nhớ
|
Composite video (AV) | 2 cổng |
S-Video
|
Không | |
Component video (Y/Pb/Pr)
|
1 cổng | |
DVI
|
1 cổng | |
HDMI
|
4 cổng | |
LAN
|
1 cổng | |
VGA
|
Không | |
USB
|
2 cổng | |
Giao tiếp PC (Audio)
|
Có | |
Kết nối không dây
|
Wifi Ready (trang bị thêm USB Wireless) | |
Cổng kết nối khác
|
Optical + 3.5mm Minni Jack Fixed Audio | |
Ổ cứng/Bộ nhớ trong
|
- | |
Ổ đĩa quang
|
Không | |
Thẻ nhớ ngoài
|
Không | |
Các tiện ích
|
Hẹn giờ tắt máy | Có |
Ghi lại chương trình yêu thích
|
Không | |
Xem đa màn hình
|
Không | |
Tiện ích khác
|
Chức năng tìm nhạc - Music Search, DLNA | |
Công nghệ khác
|
Tiết kiệm điện, Thân thiện môi trường | |
Thông tin chung
|
Kích thước (D x R x C) | 734 x 67x 452 |
Trọng lượng (kg)
|
6,1 | |
Sản xuất tại
|
Indonesia | |
Ngôn ngữ hiển thị
|
Tiếng Anh, Tiếng Việt | |
Thời gian bảo hành
|
12 tháng | |
Công suất tiêu thụ điện (W)
|
57W | |
Kích thước nguyên thùng (D x R x C)
|
- | |
Tiêu chuẩn công nghệ
|
Nhật Bản | |
Trọng lượng nguyên thùng (Kg)
|
- |
BÌNH LUẬN